Thép Hình
Thép Ông/ Hộp/ Lab
Xà Gồ
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
Sàn nhựa vinyl LG Hausys được sản xuất và thiết kế với màu sắc đa dạng, mang đến cho khách hàng sự lựa chọn phong phú cho không gian sống và làm việc của mình như sàn nhựa dán keo, sàn nhựa hèm khóa, sàn dạng cuộn.
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |
QH Plus hiện đang là đối tác của nhiều nhà sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước vì vậy sản phẩm thép do QH Plus luôn đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của khách hàng. ' "
Thép tròn
Mã sản phẩm | RB | |
Đường kính thép (mm) | D | 6 ~ 120 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn | S35C, S45C, SM15C, SS400 |
Thép thanh vằn
Mã sản phẩm | DB | |
Đường kính thép (mm) | D | 10 ~ 140 |
Chiều dài (mm) | L | 1000 ~ 12000 |
Tiêu chuẩn |
SD390, SD490, TCVN (CB300V, CB400V, CB500V) |
Thép dây
Mã sản phẩm | WR | |
Đường kính thép (mm) | D | 6.5/8/10/12 |
Tiêu chuẩn | CB240T, JIS G3505 (SW RM 10, SW RM 15) |